dẫn giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn giải+
- Gloss, insert glosses in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn giải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẫn giải":
dẫn giải diễn giải - Những từ có chứa "dẫn giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 567